Có 4 kết quả:

胆破 dǎn pò ㄉㄢˇ ㄆㄛˋ胆魄 dǎn pò ㄉㄢˇ ㄆㄛˋ膽破 dǎn pò ㄉㄢˇ ㄆㄛˋ膽魄 dǎn pò ㄉㄢˇ ㄆㄛˋ

1/4

Từ điển Trung-Anh

to be frightened to death

Từ điển Trung-Anh

(1) courage
(2) bravery

Từ điển Trung-Anh

to be frightened to death

Từ điển Trung-Anh

(1) courage
(2) bravery