Có 4 kết quả:
胆破 dǎn pò ㄉㄢˇ ㄆㄛˋ • 胆魄 dǎn pò ㄉㄢˇ ㄆㄛˋ • 膽破 dǎn pò ㄉㄢˇ ㄆㄛˋ • 膽魄 dǎn pò ㄉㄢˇ ㄆㄛˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
to be frightened to death
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) courage
(2) bravery
(2) bravery
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
to be frightened to death
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) courage
(2) bravery
(2) bravery
Bình luận 0